Loại phân tích
|
Chuẩn độ chuẩn (chuẩn hóa, pH/mV mặc định, điểm tương đương pH/mV)
Chuẩn độ ngược
Đọc giá trị trực tiếp
|
Xác định điểm kết thúc
|
mV mặc định
pH mặc định
lên đến 5 điểm tương đương pH (đạo hàm bậc 1 hoặc 2)
lên đến 5 điểm tương đương mV (đạo hàm bậc 1 hoặc 2)
|
BURET
|
Kích thước
|
5, 10, 25 và 50mL
|
Độ phân giải
|
0.001 mL
|
Tốc độ bơm
|
0.3 mL đến 2 x thể tích burette mỗi phút
|
Độ chính xác
|
±0.005 mL (buret 5mL)
±0.010 mL (buret 10mL)
±0.025 mL (buret 25mL)
±0.050 mL (buret 50mL)
|
HỆ THỐNG KHUẤY
|
Thang đo
|
200 đến 2500 rpm
|
Độ phân giải
|
100 rpm
|
pH
|
Thang đo
|
-2.0 đến 20.0 pH; -2.00 ― 20.00 pH; -2.000 ― 20.000 pH
|
Độ phân giải
|
0.1 pH / 0.01 pH
|
Độ chính xác
(@25ºC/77ºF)
|
±0.001 pH
|
Hiệu chuẩn
|
Tối đa 5 điểm (lựa chọn trong 8 dung dịch đệm tiêu chuẩn và 5 dung dịch đệm tự chọn).
|
Bù nhiệt
|
Tự động từ -5.0 to 105.0°C; 23.0 to 221.0°F
|
mV
|
Thang đo
|
-2000.0 đến 2000.0 mV
|
Độ phân giải
|
0.1 mV
|
Độ chính xác (@25ºC/77ºF)
|
±0.1 mV
|
Hiệu chuẩn
|
1 điểm offset
|
ISE
|
Thang đo
|
1 x 10⁻⁶ đến 9.99 x 10¹⁰ nồng độ
|
Độ phân giải
|
1; 0.1; 0.01 nồng độ
|
Độ chính xác
|
±0.5% với nguyên tử hóa trị I; ±1% với nguyên tử hóa trị II
|
Hiệu chuẩn
|
Tự động, hiệu chuẩn lên đến 5 điểm, 7 dung dịch chuẩn cố định có sẵn (0,01, 0,1, 1, 10, 100, 1000, 10000 tùy chọn theo nồng độ) và 5 dung dịch tùy chỉnh
|
NHIỆT ĐỘ
|
Thang đo
|
-5.0 ― 105.0°C; 23.0 ― 221.0°F; 268.2 ― 378.2K
|
Độ phân giải
|
0.1°C; 0.1°F; 0.1K
|
Độ chính xác
(@25ºC/77ºF)
|
±0.1°C; ±0.2°F; ±0.1K, chưa bao gồm sai số điện cực
|
LƯU TRỮ DỮ LIỆU
|
Phương pháp
|
Tối đa 100 phương pháp (tiêu chuẩn và tùy chọn người dùng)
|
Ghi dữ liệu
|
lên đến 100 báo cáo chuẩn độ và pH/mV/ISE
|
KẾT NỐI
|
Đo
|
Cổng BNC (pH, ORP, ISE half-cell và kết hợp)
Cổng 4 mm Banana (điện cực so sánh)
Cổng RCA (điện cực nhiệt độ)
Cổng 6 – pin (cánh khuấy)
|
Peripheral
|
Cổng DIN 6-pin (bàn phím PC bên ngoài)
Cổng DB-25 (máy in)
Cổng USB chuẩn B (cổng PC)
Cổng 6 – pin (cánh khuấy)
|
THÔNG SỐ KHÁC
|
Giá đỡ điện cực
|
Ống dây thuốc thử/chất chuẩn độ (4 lỗ)
Điện cực 3 x 12mm (3 lỗ)
Đầu dò nhiệt độ
Cánh khuấy
|
Analog board
|
2
|
Dosing pump
|
2
|
Buret đi kèm
|
1 (25mL)
|
Thể tích buret
|
5, 10, 25 và 50mL
|
Độ phân giải buret
|
1/40000
|
Hiển thị độ phân giải
|
0.001 mL
|
Độ chính xác bơm
|
±0.1% toàn thể tích burette
|
Nhận diện Burette
|
Tự động nhận thể tích burette khi gắn vào bơm
|
Tiêu chuẩn GLP
|
Lưu trữ toàn bộ thông tin máy chuẩn độ, người sử dụng, tên mẫu, phương pháp đo.
|
Liên kết phương pháp
|
Có
|
Chuẩn độ ngược
|
Có
|
Tương thích HI932
|
Có
|
Hiển thị
|
màn hình màu LCD 5.7” (320 x 240 pixel)
|
Ngôn ngữ
|
Tiếng Anh, Tây Ban Nha, Bồ Đào Nha.
|
Nguồn điện
|
100-240 VAC, 50/60Hz
-01: US plug (type A);
-02: European plug (type C)
|
Power draw
|
0.5 Amps
|
Môi trường hoạt động
|
10 đến 40°C (50 ― 104°F), tối đa 95% RH
|
Môi trường lưu trữ
|
-20 đến 70°C (-4 ― 158°F), tối đa 95% RH
|
Kích thước
|
315 x 205 x 375 mm
|
Khối lượng
|
Gần 4.3 kg với 1 bơm, 1 cánh khuấy và điện cực
|
Cung cấp gồm
|
- Máy chuẩn độ HI932
+ HI932C1-02: 1 analog board
+ HI932C2-02: 2 analog board
- Cánh khuấy và giá đỡ điện cực
- Burette 25mL
- Bơm
- Đầu dò nhiệt độ
- Cáp USB
- Thẻ nhớ USB
- Adapter
- Chứng chỉ chất lượng
- Hướng dẫn sử dụng
|